ictnews Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Tôn Đức Thắng năm 2019 cần điền đúng mã trường là DTT, và cần điền đúng mã ngành 7520207 nếu đăng ký học ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông.
Hiện nay trong tháng 4 với thời hạn đến hết ngày 20/4 là khoảng thời gian để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Ở trong Nam, Đại học Tôn Đức Thắng là một trong những trường được quan tâm tìm hiểu.Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Tôn Đức Thắng cần điền đúng mã trường là DTT, và cần điền đúng mã ngành 7520207 nếu đăng ký học ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông.Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây. Mã ngành Đại học Tôn Đức Thắng 2019Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Tôn Đức Thắng năm 2019 cần điền đúng mã trường là DTT, và cần điền đúng mã ngành 7520207 nếu đăng ký học ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (nguồn ảnh: tdtu.edu.vn).STTMã ngànhNgành họcChỉ tiêu (dự kiến)Tổ hợp môn xét tuyển 1Tổ hợp môn xét tuyển 2Tổ hợp môn xét tuyển 3Tổ hợp môn xét tuyển 4Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khácTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chính17210402Thiết kế công nghiệp1020N
gữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật&n
bsp;Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu 27210403Thiết kế đồ họa2070N
gữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật&n
bsp;Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu 37210404Thiết kế thời trang2060N
gữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật&n
bsp;Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu 47220201Ngôn ngữ Anh3090N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 57220204Ngôn ngữ Trung Quốc2080N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Trung N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Trung 67220204ANgôn ngữ Trung Quốc (Chuyên n
gành: Trung - Anh)2080N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Trung N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Trung 77310301Xã hội học2060Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 87310630Việt Nam họcChuyên n
gành: Du lịch và lữ hành2595Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 97310630QViệt Nam học (Chuyên n
gành: Du lịch và quản lý du lịch)25105Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 107340101Quản trị kinh doanhChuyên n
gành: Quản trị nguồn nhân lực20100Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 117340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên n
gành: Quản trị nhà hàng - khách sạn)2090Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 127340115Marketing2060Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 137340120Kinh doanh quốc tế2080Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 147340201Tài chính – Ngân hàng30110Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 157340301Kế toán25125Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 167340408Quan hệ lao động2575Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 177380101Luật20100Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 187420201Công nghệ sinh học2090Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Sinh học, Tiếng Anh 197440301Khoa học môi trường2060Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 207460112Toán ứng dụng1535Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh 217460201Thống kê1535Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh 227480101Khoa học máy tính2575Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 237480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu2575Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 247480103Kỹ thuật phần mềm2575Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 257510406Công nghệ kỹ thuật môi trường1545Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 267520201Kỹ thuật điện2575Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông2090Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 287520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá25115Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 297520301Kỹ thuật hoá học45135Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 307580101Kiến trúc2575Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật 317580105Quy hoạch vùng và đô thị1535Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật 327580108Thiết kế nội thất2070N
gữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật&n
bsp;Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu 337580201Kỹ thuật xây dựng2090Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 347580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông1535Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 357720201Dược học50130Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 367760101Công tác xã hội1030Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 377810301Quản lý thể dục thể thao3090Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT N
gữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT 387810302Golf1040Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT N
gữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT 397850201Bảo hộ lao động2060Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 40F7210403Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt2040N
gữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu N
gữ v?
?n, Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật&n
bsp;Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ Trang trí màu 41F7220201Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt45115N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 42F7310630QViệt Nam học (Chuyên n
gành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt3585Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 43F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên n
gành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt4040Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 44F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên n
gành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt4575Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 45F7340115Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt2595Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 46F7340120Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt4080Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 47F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt5090Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 48F7340301Kế toán - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt3585Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 49F7380101Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt50110Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 50F7420201Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt2020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Sinh học, Tiếng Anh 51F7480101Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt3050Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 52F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt3070Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 53F7520201Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt2565Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 54F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt2020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 55F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt3050Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 56F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt1515Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí 57FA7220201Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh525N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 58FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên n
gành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh1030Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 59FA7340115Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh1030Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 60FA7340301Kế toán (chuyên n
gành: Kế toán quốc tế) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh1020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 61FA7420201Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh525Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Hóa học, Sinh học&n
bsp;Toán, Sinh học, Tiếng Anh 62FA7480101Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh525Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 63FA7480103Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh525Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 64FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh525Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 65FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh525Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 66B7220201Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc1030N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 67B7310630QViệt Nam học, Chuyên n
gành: Du lịch và quản lý du lịch -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc1030Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 68B7340101NQuản trị kinh doanh, Chuyên n
gành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc1040Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 69B7380101Luật - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc1030Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 70B7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc1020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 71N7220201Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang1030N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh N
gữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 72N7340101NQuản trị kinh doanh, Chuyên n
gành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang1040Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 73N7340115Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang1030Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 74N7340301Kế toán -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang1020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 75N7380101Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang1030Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 76K7310630QQuản lý du lịch và giải trí (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học khoa học-công nghệ quốc gia Penghu-Đài Loan1020Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ văn, Lịch sử, Địa lí N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 77K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha-Cộng hòa Séc; Đại học Saimaa-Phần Lan2060Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 78K7340101NQuản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2,5+1,5) -Chương trình liên kết Đại học Taylor’s-Malaysia; Chương trình liên kết (song bằng 2+2) Đại học Southern Cross-Úc1555Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 79K7340120Quản trị kinh doanh quốc tế (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học và công ng
hệ Lunghwa-Đài Loan1040Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 80K7340201Tài chính (song bằng 2+2) -Chương trình liên kết Đại học Fengchia-Đài Loan530Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 81K7340201STài chính (đơn bằng 3+1) -Chương trình liên kết Đại học khoa học và công ng
hệ Lunghwa-Đài Loan; Tài chính và kiểm soát (đơn bằng 3+1) -Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion-Hà Lan530Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh&n
bsp;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 82K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol-Vương quốc Anh1020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Vật lí N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 83K7480101Khoa học máy tính & công nghệ tin học (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học khoa học và công ng
hệ Lunghwa-Đài Loan; Đại học kỹ thuật Ostrava-Cộng hòa Czech1030Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh 84K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion-Hà Lan1020Toán, Vật lí, Hóa học&n
bsp;Toán, Vật lí, Tiếng Anh N
gữ v?
?n, Toán, Tiếng Anh
Nguồn bài viết : Kết quả bóng đá